Thông số ZTE BLADE 10 PRIME - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ZTE BLADE 10 PRIME


ZTE BLADE 10 PRIME
  • Thương hiệu: ZTE
  • Model: BLADE 10 PRIME
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 3200 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.3 inches, 99.1 cm2 (~83.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 3GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6771 Helio P60 (12 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.0 GHz Cortex-A73 & 4x2.0 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 9.0 (Pie)

Thông số chi tiết - ZTE BLADE 10 PRIME


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)2, 4, 5, 12, 13, 66
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (2Ca) Cat6 300/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2019, November
Trạng Thái (Status)Available. Released 2019, November

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)158 X 75.2 X 7.9 Mm (6.22 X 2.96 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)165 G (5.82 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Back, Plastic Frame
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.3 Inches, 99.1 Cm2 (~83.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2280 Pixels, 19:9 Ratio (~400 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 9.0 (Pie)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6771 Helio P60 (12 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.0 Ghz Cortex-A73 & 4X2.0 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G72 Mp3

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 3Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual16 Mp, F/1.8, 1/2.8", 1.12Μm, Pdaf 5 Mp, F/2.2, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps (Gyro-Eis)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/2.0, 26Mm (Wide), 1/3.1", 1.0Μm
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 3200 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W Usb Power Delivery 2.0

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Số Hiệu (Models)Z6530
Giá Cả (Price)About 160 Eur