Thông số LENOVO PAD - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LENOVO PAD


LENOVO PAD
  • Thương hiệu: LENOVO
  • Model: PAD
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 11.0 inches, 344.4 cm2 (~81.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM6115 Snapdragon 662 (11 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.0 GHz Kryo 260 Gold & 4x1.8 GHz Kryo 260 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11, ZUI 12.5

Thông số chi tiết - LENOVO PAD


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)No Cellular Connectivity
Tần Số 2G (2G Bands)N/A
Tần Số 3G (3G Bands)N/A
Tần Số 4G (4G Bands)N/A
GprsKhông (No)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, May 24
Trạng Thái (Status)Available. Released 2021, June 01

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)258.4 X 163 X 7.5 Mm (10.17 X 6.42 X 0.30 In)
Trọng Lượng (Weight)490 G (1.08 Lb)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Frame, Plastic Back
SimKhông (No)
Khác (Other)Stylus Support

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tddi Ips Lcd, 400 Nits (Typ)
Kích Thước (Size)11.0 Inches, 344.4 Cm2 (~81.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1200 X 2000 Pixels, 5:3 Ratio (~212 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11, Zui 12.5
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm6115 Snapdragon 662 (11 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.0 Ghz Kryo 260 Gold & 4X1.8 Ghz Kryo 260 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 610

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Dual8 Mp Tof 3D, (Depth/Biometrics Sensor)
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (4 Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With Bds (Yes, With Bds)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Usb On-The-Go; Magnetic Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Face Recognition, Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity (Face Recognition, Accelerometer, Gyro, Proximity)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 7700 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 20W Quick Charge 3.0

MISC
Màu Sắc (Colors)Gray
Số Hiệu (Models)Za7R0232Cn
Giá Cả (Price)About 140 Eur