Thông số SAMSUNG I9506 GALAXY S4 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG I9506 GALAXY S4


SAMSUNG I9506 GALAXY S4
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: I9506 GALAXY S4
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 2600 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~72.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM, 32GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.2, 31mm (standard), 1/3.1", 1.14µm, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8974 Snapdragon 800 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 2.3 GHz Krait 400
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.2.2 (Jelly Bean), upgradable to 5.0.1 (Lollipop), TouchWiz UI

Thông số chi tiết - SAMSUNG I9506 GALAXY S4


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - I9506
Khác (Other)5, 9 - Shv-E330S
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 - I9506
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20 - I9506
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013, Q3. Released 2013, Q3
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)136.6 X 69.8 X 7.9 Mm (5.38 X 2.75 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)130 G (4.59 Oz)
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~72.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~441 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.2.2 (Jelly Bean), Upgradable To 5.0.1 (Lollipop), Touchwiz Ui
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8974 Snapdragon 800 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 2.3 Ghz Krait 400
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 330

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram, 32Gb 2Gb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, F/2.2, 31Mm (Standard), 1/3.1", 1.14Μm, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2 Mp, F/2.4, 27Mm (Wide)
Chức Năng (Features)Dual Video Call
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Edr, Le, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0 (Mhl 2 Tv-Out), Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer, Temperature, Humidity, Gesture (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass, Barometer, Temperature, Humidity, Gesture)
Khác (Other)S-Voice Natural Language Commands And Dictation Air Gestures

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 2600 Mah Battery
Sạc (Charging)Qi Wireless Charging - Market Dependent
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 370 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 17 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 62 H

MISC
Màu Sắc (Colors)White Frost, Black Mist (I9506)/ Arctic Blue, Red Aurora, Rose Gold White, Rose Gold Black, Deep Black (Shv-E330S)
Số Hiệu (Models)Shv-E330S, Gt-I9506, Gt-I9506, Gt-I9507V, Shv-E330K
Sar0.93 W/Kg (Head) 1.39 W/Kg (Body)
Sar Eu0.39 W/Kg (Head) 0.44 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 390 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark Os Ii 2.0: 1105