Thông số SONY ERICSSON F305 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY ERICSSON F305


SONY ERICSSON F305
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: ERICSSON F305
  • Năm Sản Xuất: 2008
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 950 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.0 inches, 12.6 cm2 (~27.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 10MB
  • Máy Ảnh (Camera): 2 MP

Thông số chi tiết - SONY ERICSSON F305


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
GprsCó (Yes)
EdgeCó (Yes)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2008, June. Released 2008, November
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)96 X 47 X 14.6 Mm (3.78 X 1.85 X 0.57 In)
Trọng Lượng (Weight)97.5 G (3.46 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.0 Inches, 12.6 Cm2 (~27.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)176 X 220 Pixels (~141 Ppi Density)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Memory Stick Micro (M2), Up To 4 Gb
Phonebook1000 Entries, Photo Call
Call Records30 Received, Dialed And Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)10Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration, Mp3, Aac Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Proprietary

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail, Instant Messaging (Sms, Mms, Email, Instant Messaging)
BrowserWap 2.0/Xhtml
Trò Chơi (Games)Có, Incl. Motion-Based + Downloadable (Yes, Incl. Motion-Based + Downloadable)
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Mp3 Player Trackid Music Recognition Photo Editor Organizer Voice Memo/Dial

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 950 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 400 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 8 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Polar White, Mystic Black, Raspberry Red, Tectonic Grey
Sar0.84 W/Kg (Head) 0.52 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 70 Eur