Thông số SAGEM MW X1 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAGEM MW X1


SAGEM MW X1
  • Thương hiệu: SAGEM
  • Model: MW X1
  • Năm Sản Xuất: 2001
  • Ắc Quy (Battery): Heavy duty 2300 mAh
  • Hiển Thị (Display):

Thông số chi tiết - SAGEM MW X1


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800
GprsKhông (No)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2001
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)140 X 57 X 20 Mm (5.51 X 2.24 X 0.79 In)
Trọng Lượng (Weight)180 G (6.35 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Monochrome Graphic
Kích Thước (Size)
Độ Phân Giải (Resolution)124 X 68 Pixels, Up To 8 Lines, 17:9 Ratio
Khác (Other)Softkeys

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook100
Call Records20 Dialed, 20 Received, 20 Missed Calls
Khác (Other)20 Sms Messages

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Monophonic Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms
BrowserWap
ClockCó (Yes)
Báo Thức (Alarm)Có (Yes)
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaKhông (No)
Khác (Other)Predictive Text Input Calculator Curency Converter

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Heavy Duty 2300 Mah
Thời Gian Chờ (Stand-By)600 H (35 G+)
Thời Gian Thoại (Talk Time)-

MISC
Màu Sắc (Colors)