Thông số LG GT505 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG GT505


LG GT505
  • Thương hiệu: LG
  • Model: GT505
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 3.0 inches, 25.6 cm2 (~43.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 60MB
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF

Thông số chi tiết - LG GT505


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 3.6/0.384 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2009, June. Released 2009, August
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)107 X 54.5 X 11.8 Mm (4.21 X 2.15 X 0.46 In)
Trọng Lượng (Weight)98 G (3.46 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Touchscreen, 256K Colors
Kích Thước (Size)3.0 Inches, 25.6 Cm2 (~43.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 400 Pixels, 5:3 Ratio (~155 Ppi Density)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
PhonebookCó, Photocall (Yes, Photocall)
Call RecordsCó (Yes)
Bộ Nhớ Trong (Internal)60Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Videocall Camera

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11B/G
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps; Wisepilot (Yes, With A-Gps; Wisepilot)
RadioStereo Fm Radio
Usb (Usb)2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế (Accelerometer)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail, Push Email (Sms, Mms, Email, Push Email)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Mp3/Mp4 Player Organizer Document Viewer (Word, Excel, Powerpoint, Pdf) Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1000 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 260 H (2G) / Up To 420 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 7 H (2G) / Up To 7 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar0.56 W/Kg (Head) 0.31 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 100 Eur