Thông số HUAWEI MEDIAPAD 10 LINK+ - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - HUAWEI MEDIAPAD 10 LINK+
- Thương hiệu: HUAWEI
- Model: MEDIAPAD 10 LINK+
- Năm Sản Xuất: 2014
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 6600 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 10.1 inches, 295.8 cm2 (~65.3% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM, 16GB 1GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP
- CPU: Quad-core 1.6 GHz Cortex-A9
- Hệ Điều Hành (Os): Android 4.2 (Jelly Bean), EMUI 1.6
Thông số chi tiết - HUAWEI MEDIAPAD 10 LINK+
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa |
Tần Số 4G (4G Bands) | Lte (Unspecified) |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps |
Gprs | Có (Yes) |
Edge | Có (Yes) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2014, February. Released 2014, May |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 257.4 X 175.9 X 9.9 Mm (10.13 X 6.93 X 0.39 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 620 G (Wi-Fi) / 640 G (3G/Lte) (1.41 Lb) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd, Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 10.1 Inches, 295.8 Cm2 (~65.3% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 1280 X 800 Pixels, 16:10 Ratio (~149 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 4.2 (Jelly Bean), Emui 1.6 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 1.6 Ghz Cortex-A9 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 8Gb 1Gb Ram, 16Gb 1Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 3.15 Mp |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 3.0 |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế (Accelerometer) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Po 6600 Mah Battery |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 10 H (Multimedia) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black/Champagne |
Giá Cả (Price) | About 350 Eur |