Thông số HUAWEI MEDIAPAD 10 FHD - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI MEDIAPAD 10 FHD


HUAWEI MEDIAPAD 10 FHD
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: MEDIAPAD 10 FHD
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 6600 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 10.0 inches, 290.0 cm2 (~64.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 2GB RAM, 16GB 2GB RAM, 32GB 2GB RAM, 64GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • CPU: Quad-core 1.2 GHz Cortex-A9
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.0 (Ice Cream Sandwich)

Thông số chi tiết - HUAWEI MEDIAPAD 10 FHD


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa
Tần Số 4G (4G Bands)Lte (Unspecified)
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps
GprsCó (Yes)
EdgeCó (Yes)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012, February. Released 2012, September
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)257.4 X 175.9 X 8.8 Mm (10.13 X 6.93 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)580 G (1.28 Lb)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd, Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)10.0 Inches, 290.0 Cm2 (~64.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1920 X 1200 Pixels, 16:10 Ratio (~226 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.0 (Ice Cream Sandwich)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.2 Ghz Cortex-A9

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 2Gb Ram, 16Gb 2Gb Ram, 32Gb 2Gb Ram, 64Gb 2Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)3.0, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Compass (Accelerometer, Gyro, Compass)
Khác (Other)Mp3/Wav/Wma/Eaac+/Flac Player Mp4/Wmv/H.264 Player Organizer Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 6600 Mah Battery

MISC
Màu Sắc (Colors)White
Giá Cả (Price)About 330 Eur