Thông số SAMSUNG MPOWER TV S239 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SAMSUNG MPOWER TV S239
- Thương hiệu: SAMSUNG
- Model: MPOWER TV S239
- Năm Sản Xuất: 2010
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 960 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.4 inches, 17.8 cm2 (~30.1% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 85MB
- Máy Ảnh (Camera): 1.3 MP
Thông số chi tiết - SAMSUNG MPOWER TV S239
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Cdma / Evdo |
Tần Số 2G (2G Bands) | Cdma 800 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Cdma2000 1Xev-Do |
Tốc Độ (Speed) | Ev-Do Rev. 0 |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2010. Released 2010 |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 118.5 X 50 X 12.5 Mm (4.67 X 1.97 X 0.49 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 87 G (3.07 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.4 Inches, 17.8 Cm2 (~30.1% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~167 Ppi Density) |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Phonebook | 2000 Entries |
Call Records | 200 Received, 200 Dialed, 200 Missed Calls |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 85Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 1.3 Mp |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0 |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm, Recording (Fm Radio, Recording) |
Usb (Usb) | 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Mms, E-Mail (Sms, Mms, Email) |
Browser | Có (Yes) |
Trò Chơi (Games) | Có (Yes) |
Java | Có, Midp 2.1 (Yes, Midp 2.1) |
Khác (Other) | Mobile Tv
Organizer
Video/Audio Player
Voice Memo
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 960 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 420 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 4 H 30 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Sar | 0.71 W/Kg (Head) 0.47 W/Kg (Body) |