Thông số OPPO N1 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - OPPO N1


OPPO N1
  • Thương hiệu: OPPO
  • Model: N1
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3610 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.9 inches, 96.0 cm2 (~68.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM, 32GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm Snapdragon 600
  • CPU: Quad-core 1.7 GHz Krait 300
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.2 (Jelly Bean)

Thông số chi tiết - OPPO N1


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013, September. Released 2013, October
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)170.7 X 82.6 X 9 Mm (6.72 X 3.25 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)213 G (7.51 Oz)
SimMicro-Sim
Khác (Other)Touch-Sensitive Panel (Back)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.9 Inches, 96.0 Cm2 (~68.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~373 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.2 (Jelly Bean)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Snapdragon 600
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.7 Ghz Krait 300
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 320

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram, 32Gb 2Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, Af
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleRotating Pop-Up Main Camera Module
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3610 Mah Battery

MISC
Màu Sắc (Colors)White, Dark Blue
Giá Cả (Price)About 430 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1164:1 (Nominal) / 1.470:1 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 73Db / Noise 67Db / Ring 78Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -93.7Db / Crosstalk -83.7Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 79H