Thông số HTC MAGIC - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HTC MAGIC


HTC MAGIC
  • Thương hiệu: HTC
  • Model: MAGIC
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1340 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 3.2 inches, 30.5 cm2 (~49.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 288MB RAM, 512MB
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM7200A
  • CPU: 528 MHz ARM 11
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 1.6 (Donut)

Thông số chi tiết - HTC MAGIC


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Khác (Other)Hsdpa 1700 / 2100 - American Version
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/2 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2009, February. Released 2009, May
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)113 X 55 X 13.7 Mm (4.45 X 2.17 X 0.54 In)
Trọng Lượng (Weight)118.5 G (4.16 Oz)
SimMini-Sim
Khác (Other)Trackball

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 65K Colors
Kích Thước (Size)3.2 Inches, 30.5 Cm2 (~49.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)320 X 480 Pixels, 3:2 Ratio (~180 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 1.6 (Donut)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm7200A
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)528 Mhz Arm 11
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 130

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsd (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)288Mb Ram, 512Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp, Af
Video (Video)320P@15Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp (Headset Support Only)
Gps (Gps)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Miniusb

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Compass (Accelerometer, Compass)
BrowserHtml
Khác (Other)Voice Memo Mp3 Player Mp4/3Gp Player Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1340 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 420 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 7 H 30 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)White, Black
Sar0.95 W/Kg (Head) 1.87 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 90 Eur

TESTS
Máy Ảnh (Camera)Photo
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 70Db / Noise 69Db / Ring 79Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -85.6Db / Crosstalk -86.0Db