Thông số MEIZU MX3 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MEIZU MX3


MEIZU MX3
  • Thương hiệu: MEIZU
  • Model: MX3
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 2400 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.1 inches, 74.0 cm2 (~74.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM, 32GB 2GB RAM, 64GB 2GB RAM, 128GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, f/2.0, 1/3.2", 1.4µm, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Exynos 5410 Octa (28 nm)
  • CPU: Octa-core (4x1.6 GHz Cortex-A15 & 4x1.2 GHz Cortex-A7)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.2 (Jelly Bean), Flyme 3

Thông số chi tiết - MEIZU MX3


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013, September. Released 2013, October
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)139 X 71.9 X 9.1 Mm (5.47 X 2.83 X 0.36 In)
Trọng Lượng (Weight)143 G (5.04 Oz)
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.1 Inches, 74.0 Cm2 (~74.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1800 Pixels, 5:3 Ratio (~412 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.2 (Jelly Bean), Flyme 3
Chíp Xử Lý (Chipset)Exynos 5410 Octa (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X1.6 Ghz Cortex-A15 & 4X1.2 Ghz Cortex-A7)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Sgx544Mp3

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram, 32Gb 2Gb Ram, 64Gb 2Gb Ram, 128Gb 2Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0, 1/3.2", 1.4Μm, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0 (Mhl Tv-Out), Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 2400 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 429 H (2G) / Up To 393 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 12 H (2G) / Up To 14 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 40 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black (Front Panel), Several Color Options (Back Panel); White
Giá Cả (Price)About 370 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 995:1 (Nominal) / 1.754:1 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 67Db / Noise 66Db / Ring 77Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -93.9Db / Crosstalk -93.8Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 36H