Thông số SAMSUNG ATIV S I8750 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG ATIV S I8750


SAMSUNG ATIV S I8750
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: ATIV S I8750
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 2300 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.8 inches, 63.5 cm2 (~65.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 1GB RAM, 32GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8960 Snapdragon S4 Plus
  • CPU: Dual-core 1.5 GHz Krait
  • Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows Phone 8, upgradable to 8.1.1

Thông số chi tiết - SAMSUNG ATIV S I8750


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012, August. Released 2012, December
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)137.2 X 70.5 X 8.7 Mm (5.40 X 2.78 X 0.34 In)
Trọng Lượng (Weight)135 G (4.76 Oz)
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.8 Inches, 63.5 Cm2 (~65.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~306 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 2

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Microsoft Windows Phone 8, Upgradable To 8.1.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8960 Snapdragon S4 Plus
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.5 Ghz Krait
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 225

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 1Gb Ram, 32Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.9 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)3.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)
Khác (Other)Onedrive (15 Gb Cloud Storage) Document Viewer/Editor Mp4/Divx/Xvid/Wmv/H.264 Player Mp3/Wma/Eaac+ Player

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 2300 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 168 H (2G) / Up To 218 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 8 H (2G) / Up To 14 H 50 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Gray
Sar Eu0.27 W/Kg (Head) 0.31 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 220 Eur

TESTS
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video