Thông số OPPO RENO6 PRO 5G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - OPPO RENO6 PRO 5G


OPPO RENO6 PRO 5G
  • Thương hiệu: OPPO
  • Model: RENO6 PRO 5G
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 6.55 inches, 103.6 cm2 (~88.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): MediaTek MT6893 Dimensity 1200 5G (6 nm)
  • CPU: Octa-core (1x3.0 GHz Cortex-A78 & 3x2.6 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11, ColorOS 11.3

Thông số chi tiết - OPPO RENO6 PRO 5G


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Cdma2000 / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)1, 28, 41, 77, 78 Sa/Nsa - China
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 38, 39, 40, 41 - International
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 28, 38, 40, 41, 77, 78 Sa/Nsa - International
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (Ca), 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, May 27
Trạng Thái (Status)Available. Released 2021, June 05

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)160 X 73.1 X 7.6 Mm (6.30 X 2.88 X 0.30 In)
Trọng Lượng (Weight)177 G (6.24 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 5), Glass Back
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled, 90Hz, Hdr10+, 500 Nits (Typ), 800 Nits (Hbm)
Kích Thước (Size)6.55 Inches, 103.6 Cm2 (~88.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~402 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11, Coloros 11.3
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6893 Dimensity 1200 5G (6 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X3.0 Ghz Cortex-A78 & 3X2.6 Ghz Cortex-A78 & 4X2.0 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G77 Mc9

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram, 256Gb 12Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1 - International Ufs 3.1 - China

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad64 Mp, F/1.7, 26Mm (Wide), 1/2.0", 0.7Μm, Pdaf 8 Mp, F/2.2, 120˚ (Ultrawide), 1/4.0", 1.12Μm 2 Mp, F/2.4, (Macro) 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60Fps; Gyro-Eis, Hdr

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single32 Mp, F/2.4, 26Mm (Wide), 1/2.8", 0.8Μm
Chức Năng (Features)Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.2, A2Dp, Le, Aptx Hd
Gps (Gps)Có, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo (Yes, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 3.1, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Color Spectrum

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4500 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 65W Supervooc 2.0

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Blue, Aurora
Số Hiệu (Models)Pepm00, Cph2249
Sar1.17 W/Kg (Head) 1.03 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 450 Eur