Thông số KYOCERA ECHO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KYOCERA ECHO


KYOCERA ECHO
  • Thương hiệu: KYOCERA
  • Model: ECHO
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1370 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 3.5 inches, 34.9 cm2 (~53.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 1GB 512MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm QSD8650 Snapdragon S1
  • CPU: 1.0 GHz Scorpion
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.2 (Froyo), upgradable to 2.3 (Gingerbread)

Thông số chi tiết - KYOCERA ECHO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Cdma / Evdo
Tần Số 2G (2G Bands)Cdma 800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Cdma2000 1Xev-Do
Tốc Độ (Speed)Ev-Do Rev.A 3.1 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, March. Released 2011, April
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)115 X 56.5 X 17.2 Mm (4.53 X 2.22 X 0.68 In)
Trọng Lượng (Weight)193 G (6.81 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Dual Tft Capacitive Touchscreens, 256K Colors
Kích Thước (Size)3.5 Inches, 34.9 Cm2 (~53.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~267 Ppi Density)
Khác (Other)Simul-Task Mode – Choose 2 Of The Echos 7 Core Apps And Run One On Each Display Simultaneously Optimized Mode – Apps Let The Dual Displays Complement Each Other, Like Email On One And A Full Virtual Keypad On The Other Tablet Mode – Dual Displays Act As A Single (4.7 Inches Diagonally, 800 X 960 Pixels) Display

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.2 (Froyo), Upgradable To 2.3 (Gingerbread)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Qsd8650 Snapdragon S1
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)1.0 Ghz Scorpion
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 200

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot), 8 Gb Included
Bộ Nhớ Trong (Internal)1Gb 512Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)720P

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleCó (Yes)
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G, Hotspot (Charges May Apply)
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
BrowserHtml, Adobe Flash
Khác (Other)Mp3/Wav/Aac+ Player Mp4/H.263 Player Organizer Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1370 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 200 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 7 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Giá Cả (Price)About 350 Eur