Thông số MOTOROLA V300 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA V300


MOTOROLA V300
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: V300
  • Năm Sản Xuất: 2003
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 700 mAh battery (BLS8470)
  • Hiển Thị (Display):
  • Bộ Nhớ (Memory): 5MB
  • Máy Ảnh (Camera): VGA

Thông số chi tiết - MOTOROLA V300


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
GprsClass 10
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2003, Q3
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)89 X 49 X 24.8 Mm, 86 Cc (3.50 X 1.93 X 0.98 In)
Trọng Lượng (Weight)122 G (4.30 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 65K Colors
Kích Thước (Size)
Độ Phân Giải (Resolution)176 X 220 Pixels, 8 Lines
Khác (Other)Second Display Oled(96 X 32 Pixels), 2 Lines Downloadable Screensavers, Wallpapers And Ringtones

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook1000 Entries, Photo Call
Call Records10 Dialed, 10 Received, 10 Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)5Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
SingleVga
Video (Video)Không (No)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic Ringtones, Composer
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Proprietary

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Ems, Mms, E-Mail, Instant Messaging (Sms, Ems, Mms, Email, Instant Messaging)
BrowserWap 2.0/Xhtml
ClockCó (Yes)
Báo Thức (Alarm)Có (Yes)
Trò Chơi (Games)Stuntman & Monopoly + Java Downloadable
JavaCó (Yes)
Khác (Other)Predictive Text Input (Itap) Organizer Voice Memo/Dial Nokia Smart Messaging

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 700 Mah Battery (Bls8470)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 168 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 5 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Blue