Thông số HUAWEI MATE 20 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI MATE 20


HUAWEI MATE 20
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: MATE 20
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.53 inches, 107.5 cm2 (~88.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 6GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Kirin 980 (7 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.6 GHz Cortex-A76 & 2x1.92 GHz Cortex-A76 & 4x1.8 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 9.0 (Pie), EMUI 9.1

Thông số chi tiết - HUAWEI MATE 20


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 32, 34, 38, 39, 40
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A Cat21 1400/200 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2018, October
Trạng Thái (Status)Available. Released 2018, November

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)158.2 X 77.2 X 8.3 Mm (6.23 X 3.04 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)188 G (6.63 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Glass Back, Aluminum Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip53 Dust And Splash Protection

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.53 Inches, 107.5 Cm2 (~88.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2244 Pixels, 18.7:9 Ratio (~381 Ppi Density)
Khác (Other)Hdr10

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 9.0 (Pie), Emui 9.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Kirin 980 (7 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.6 Ghz Cortex-A76 & 2X1.92 Ghz Cortex-A76 & 4X1.8 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G76 Mp10

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Nm (Nano Memory), Up To 256Gb (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 6Gb Ram, 128Gb 4Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple12 Mp, F/1.8, 27Mm (Wide), 1/2.3", Pdaf, Laser Af 8 Mp, F/2.4, 54Mm (Telephoto), Pdaf, Laser Af, 2X Optical Zoom 16 Mp, F/2.2, 17Mm (Ultrawide), Pdaf, Laser Af
Chức Năng (Features)Leica Optics, Dual-Led Dual-Tone Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@60Fps, 1080P@30Fps (Gyro-Eis), 720P@960Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single24 Mp, F/2.0, 26Mm (Wide), 1/2.8", 0.9Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)32-Bit/384Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Dlna, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Aptx Hd, Le
Gps (Gps)Có, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss (Yes, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)3.1, Type-C 1.0 Reversible Connector, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Barometer, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 4000 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 22.5W, 58% In 30 Min (Advertised)

MISC
Màu Sắc (Colors)Midnight Blue, Twilight, Black, Emerald Green, Pink Gold
Số Hiệu (Models)Hma-L29, Hma-L09, Hma-Lx9, Hma-Al00, Hma-Tl00
Giá Cả (Price)$ 549.99 / £ 389.99

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 273913 (V7) Geekbench: 9793 (V4.4) Gfxbench: 28Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1415:1 (Nominal), 3.052 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 74Db / Noise 70Db / Ring 82Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -92.1Db / Crosstalk -85.6Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 92H