Thông số MOTOROLA MOTOSMART FLIP XT611 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA MOTOSMART FLIP XT611


MOTOROLA MOTOSMART FLIP XT611
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: MOTOSMART FLIP XT611
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1540 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 3.2 inches, 30.5 cm2 (~47.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 512MB 512MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM7227T-1 Snapdragon S1
  • CPU: 800 MHz
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3 (Gingerbread)

Thông số chi tiết - MOTOROLA MOTOSMART FLIP XT611


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 1900
Khác (Other)Hsdpa 850 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012, March. Released 2012, March
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)110 X 58.5 X 13.9 Mm / 14.4 Mm (W/ Nfc)
Trọng Lượng (Weight)110 G (3.88 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 256K Colors
Kích Thước (Size)3.2 Inches, 30.5 Cm2 (~47.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)320 X 480 Pixels, 3:2 Ratio (~180 Ppi Density)
Khác (Other)Handwriting Recognition

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.3 (Gingerbread)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm7227T-1 Snapdragon S1
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)800 Mhz
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 200

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)512Mb 512Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)480P@26-30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)3.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
Nfc (Nfc)Optional
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)
Khác (Other)Mp3/Wav/Aac+ Player Mp4/Divx/Xvid/H.264/Wmv Player Document Viewer Photo Viewer Organizer Voice Memo/Dial Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1540 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 500 H (2G) / Up To 400 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 10 H (2G) / Up To 6 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Giá Cả (Price)About 150 Eur