Thông số MOTOROLA Z9 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA Z9


MOTOROLA Z9
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: Z9
  • Năm Sản Xuất: 2008
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 920 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.4 inches, 17.8 cm2 (~29.5% screen-to-body ratio)
  • Máy Ảnh (Camera): 2 MP

Thông số chi tiết - MOTOROLA Z9


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 1900
Tốc Độ (Speed)Hspa 3.6/0.384 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2008, April. Released 2008, April
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)114 X 53 X 14 Mm (4.49 X 2.09 X 0.55 In)
Trọng Lượng (Weight)139 G (4.90 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.4 Inches, 17.8 Cm2 (~29.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~167 Ppi Density)
Khác (Other)Screensavers And Wallpapers Downloadable Logos

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsd (Dedicated Slot)
Phonebook2000 Entries, Photocall
Call Records20 Dialed, 20 Received, 20 Missed Calls

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Miniusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Ems, Mms, E-Mail, Instant Messaging (Sms, Ems, Mms, Email, Instant Messaging)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html (Opera 8)
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Mp3/Wma/Eaac+ Player Predictive Text Input Organizer Voice Dial Voice Memo

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 920 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 310 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 4 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Burgundy Red
Sar0.94 W/Kg (Head) 0.64 W/Kg (Body)
Sar Eu0.56 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 90 Eur