Thông số SHARP 880SH - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SHARP 880SH


SHARP 880SH
  • Thương hiệu: SHARP
  • Model: 880SH
  • Năm Sản Xuất: 2007
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion (XN-1BT80)
  • Hiển Thị (Display): 2.2 inches, 15.0 cm2 (~31.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 50MB
  • Máy Ảnh (Camera): 2 MP, AF

Thông số chi tiết - SHARP 880SH


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 3.6/0.384 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2007, September
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)101 X 47.8 X 15 Mm (3.98 X 1.88 X 0.59 In)
Trọng Lượng (Weight)93 G (3.28 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.2 Inches, 15.0 Cm2 (~31.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~182 Ppi Density)
Khác (Other)Four-Way Navigation Status Light In 2 Colors

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsd (Dedicated Slot)
Phonebook750 Entries, Photo Call (750 Entries, Photo Call)
Call Records10 Dialed, 10 Received, 10 Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)50Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single2 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)320P

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVideocall Camera
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Mp3 Ringtones, Composer
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail, Instant Messaging (Sms, Mms, Email, Instant Messaging)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html(Netfront V3.3)
Trò Chơi (Games)Yes + Downloadable
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Mp3/Mp3/Aac/Aac+ Player Video Player Predictive Text Input Organizer Voice Recorder

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion (Xn-1Bt80)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 320 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 4 H 20 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Black