Thông số NOKIA T7 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA T7


NOKIA T7
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: T7
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1200 mAh battery (BL-4D)
  • Hiển Thị (Display): 3.5 inches, 33.8 cm2 (~50.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 290MB 256MB RAM 1GB ROM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP
  • CPU: 680 MHz ARM 11
  • Hệ Điều Hành (Os): Symbian^3, upgradable to Nokia Belle OS

Thông số chi tiết - NOKIA T7


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Td-Scdma
Khác (Other)Td-Scdma
Tốc Độ (Speed)Hspa
GprsCó (Yes)
EdgeCó (Yes)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, June. Released 2011, Q3
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)113.5 X 59 X 12.8 Mm, 80 Cc (4.47 X 2.32 X 0.50 In)
Trọng Lượng (Weight)134 (4.73 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)3.5 Inches, 33.8 Cm2 (~50.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)360 X 640 Pixels, 16:9 Ratio (~210 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass
Khác (Other)Clearblack Display

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Symbian^3, Upgradable To Nokia Belle Os
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)680 Mhz Arm 11

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)290Mb 256Mb Ram 1Gb Rom

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash
Video (Video)720P@25Fps, 720P@30Fps (Via Sw Update)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)3.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps; Ovi Maps (Yes, With A-Gps; Ovi Maps)
RadioStereo Fm Radio, Rds; Fm Transmitter
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html, Adobe Flash Lite
Khác (Other)Anodized Aluminum Casing Tv Out With Composite Mp3/Wma/Wav/Eaac+ Player Mp4/H.264/Wmv Player Voice Command/Dial Document Viewer (Word, Excel, Powerpoint, Pdf) Video/Photo Editor Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1200 Mah Battery (Bl-4D)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 360 H (2G) / Up To 360 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 5 H 20 Min (2G) / Up To 7 H 45 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Lime
Sar0.77 W/Kg (Head) 0.80 W/Kg (Body)
Sar Eu0.97 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 240 Eur