Thông số NOKIA 6500 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA 6500


NOKIA 6500
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: 6500
  • Năm Sản Xuất: 2002
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 750 mAh battery (BLB-2)
  • Hiển Thị (Display):

Thông số chi tiết - NOKIA 6500


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800
GprsClass 4
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2002, Q1
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)97 X 43 X 21 Mm, 75 Cc (3.82 X 1.69 X 0.83 In)
Trọng Lượng (Weight)88 G (3.10 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Monochrome Graphic
Kích Thước (Size)
Độ Phân Giải (Resolution)96 X 60 Pixels, 5 Lines, 16:10 Ratio
Khác (Other)Pastel Blue Backlight Dynamic Font Size Softkey

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook500 Names X3 Numbers
Call Records20 Dialed, 10 Received, 10 Missed Calls
Khác (Other)3 Phone Numbers Per Name 150 Text Messages 15 Voice Dial Numbers Message Templates

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
Alert TypesVibration; Downloadable Monophonic Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)Ascending Ringing Tones Personal Alert Tones

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
Infrared PortCó (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms
BrowserWap 1.2.1
ClockCó (Yes)
Báo Thức (Alarm)Có (Yes)
Trò Chơi (Games)4 Games (Snake Ii, Pairs Ii, Space Impact, Bumper)
JavaKhông (No)
Khác (Other)Electronic Wallet Predictive Text Input Organizer Voice Record Voice Command Profile Selection

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 750 Mah Battery (Blb-2)
Thời Gian Chờ (Stand-By)100 H - 350 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)2 H 15 Min - 4 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Beige, Four Xpress-On Front-Back Covers As Accessories
Sar1.28 W/Kg (Head) 0.94 W/Kg (Body)
Sar Eu0.92 W/Kg (Head)