Thông số SAGEM MY215X - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAGEM MY215X


SAGEM MY215X
  • Thương hiệu: SAGEM
  • Model: MY215X
  • Năm Sản Xuất: 2007
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 680 mAh battery
  • Hiển Thị (Display):
  • Bộ Nhớ (Memory): 256MB

Thông số chi tiết - SAGEM MY215X


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800
GprsKhông (No)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2007, January
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)103 X 44.5 X 15 Mm (4.06 X 1.75 X 0.59 In)
Trọng Lượng (Weight)69 G (2.43 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Cstn, 65K Colors
Kích Thước (Size)
Độ Phân Giải (Resolution)128 X 128 Pixels, 1:1 Ratio

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
PhonebookCó (Yes)
Call Records20 Dialed, 20 Received, 20 Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)256Mb

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
Alert TypesVibration; Polyphonic(32) Ringtones, Composer
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Proprietary

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms
BrowserKhông (No)
Trò Chơi (Games)2 Embedded
JavaKhông (No)
Khác (Other)Mp3/Imelody/Midi/Aac Player Predictive Text Input Organizer

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 680 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 255 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 3 H 50 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)
Giá Cả (Price)About 80 Eur