Thông số ZTE AXON 20 5G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ZTE AXON 20 5G


ZTE AXON 20 5G
  • Thương hiệu: ZTE
  • Model: AXON 20 5G
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Hiển Thị (Display): 6.92 inches, 113.7 cm2 (~84.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM7250 Snapdragon 765G 5G (7 nm)
  • CPU: Octa-core (1x2.4 GHz Kryo 475 Prime & 1x2.2 GHz Kryo 475 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 475 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10, MiFavor 10.5

Thông số chi tiết - ZTE AXON 20 5G


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Khác (Other)1, 3, 28, 41, 78, 79 Sa/Nsa - China
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 38, 40, 41 - Europe
Tần Số 5G (5G Bands)78 Sa/Nsa - Europe
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (Ca), 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, September 01
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, September 10

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)172.1 X 77.9 X 8 Mm (6.78 X 3.07 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)198 G (6.98 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Glass Back Or Eco Leather Back, Plastic Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Oled, 1B Colors, 90Hz
Kích Thước (Size)6.92 Inches, 113.7 Cm2 (~84.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2460 Pixels (~388 Ppi Density)
Khác (Other)Always-On Display

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10, Mifavor 10.5
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm7250 Snapdragon 765G 5G (7 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.4 Ghz Kryo 475 Prime & 1X2.2 Ghz Kryo 475 Gold & 6X1.8 Ghz Kryo 475 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 620

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 6Gb Ram, 128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad64 Mp, F/1.8, 25Mm (Wide), 1/1.72", 0.8Μm, Pdaf 8 Mp, F/2.2, 120˚, 16Mm (Ultrawide) 2 Mp, F/2.4, (Macro) 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@30Fps, Gyro-Eis, Hdr, 10‑Bit Video

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single32 Mp, F/2.0, (Wide), Under Display
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 3.1, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Ion 4220 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 30W, 60% In 30 Min (Advertised) Quick Charge 4+

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Gold, Blue, Purple, Sunrise Yellow
Số Hiệu (Models)A2121
Giá Cả (Price)£ 419.00

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 320399 (V8) Geekbench: 1957 (V5.1) Gfxbench: 18Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-27.3 Lufs (Good)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 82H