Thông số NOKIA 2680 SLIDE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA 2680 SLIDE


NOKIA 2680 SLIDE
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: 2680 SLIDE
  • Năm Sản Xuất: 2008
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 860 mAh battery (BL-4S)
  • Hiển Thị (Display): 1.8 inches, 10.2 cm2 (~21.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 12MB 4MB RAM 32MB ROM
  • Máy Ảnh (Camera): VGA

Thông số chi tiết - NOKIA 2680 SLIDE


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800
Khác (Other)Gsm 850 / 1900 - American Version
GprsClass 10
EdgeClass 6

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2008, April. Released 2008, September
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)99 X 47 X 15 Mm, 61.7 Cc (3.90 X 1.85 X 0.59 In)
Trọng Lượng (Weight)97 G (3.42 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 65K Colors
Kích Thước (Size)1.8 Inches, 10.2 Cm2 (~21.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)128 X 160 Pixels (~114 Ppi Density)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
PhonebookCó, 1000 Entries (Yes, 1000 Entries)
Call Records20 Dialed, 20 Received, 20 Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)12Mb 4Mb Ram 32Mb Rom

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
SingleVga
Video (Video)128X96@7Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration, Mp3 Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)2.5 Mm Audio Jack

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm, Recording (Fm Radio, Recording)
Usb (Usb)Không (No)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail (Sms, Mms, Email)
BrowserWap 2.0/Xhtml
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaCó, Midp 2.1 (Yes, Midp 2.1)
Khác (Other)Mp3 Player Nokia Xpress Audio Messaging Advanced Calculator Organizer Darp (For Improved Network Usage Efficiency)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 860 Mah Battery (Bl-4S)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 420 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 3 H 30 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Slate Gray, Night Blue, Orange, Violet
Sar1.28 W/Kg (Head) 0.47 W/Kg (Body)
Sar Eu0.64 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 70 Eur