Thông số HAIER V1000 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HAIER V1000


HAIER V1000
  • Thương hiệu: HAIER
  • Model: V1000
  • Năm Sản Xuất: 2004
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 720 mAh battery
  • Hiển Thị (Display):
  • Máy Ảnh (Camera): VGA

Thông số chi tiết - HAIER V1000


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
GprsClass 10
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2004
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)87 X 47 X 21 Mm (3.43 X 1.85 X 0.83 In)
Trọng Lượng (Weight)95 G (3.35 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)65K Colors
Kích Thước (Size)
Độ Phân Giải (Resolution)128 X 160 Pixels
Khác (Other)Second External B/W Display (96 X 48 Pixels) Screensaver Downloadable Logos

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook500
Call Records

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
SingleVga
Video (Video)Không (No)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms
BrowserWap 1.2.1
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaKhông (No)
Khác (Other)Predictive Text Input Calculator

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 720 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 200 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 4 H

MISC
Màu Sắc (Colors)