Thông số SONY ERICSSON G700 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY ERICSSON G700


SONY ERICSSON G700
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: ERICSSON G700
  • Năm Sản Xuất: 2008
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 950 mAh battery (BST-33)
  • Hiển Thị (Display): 2.4 inches, 17.8 cm2 (~34.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 160MB
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP
  • Hệ Điều Hành (Os): Symbian, UIQ

Thông số chi tiết - SONY ERICSSON G700


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Umts
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Umts 2100
Tốc Độ (Speed)Có, 384 Kbps (Yes, 384 Kbps)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2008, February. Released 2008, May
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)106 X 49 X 13 Mm (4.17 X 1.93 X 0.51 In)
Trọng Lượng (Weight)99 G (3.49 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Resistive Touchscreen, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.4 Inches, 17.8 Cm2 (~34.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~167 Ppi Density)
Khác (Other)Wallpapers, Screensavers

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Symbian, Uiq

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Memory Stick Micro (M2), Up To 8 Gb
Bộ Nhớ Trong (Internal)160Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVideocall Camera
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Mp3, Aac Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
BrowserWap 2.0/Html (Opera), Rss Reader
Khác (Other)Mp3/Aac/Mp4 Player Handwriting Recognition Stickynotes Trackid Music Recognition Photo Editor Document Editor (Word, Excel, Powerpoint, Pdf) Organizer Stopwatch Voice Memo/Dial

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 950 Mah Battery (Bst-33)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 380 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 12 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Silk Bronze
Sar1.38 W/Kg (Head) 1.45 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 80 Eur