Thông số SAMSUNG M5650 LINDY - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG M5650 LINDY


SAMSUNG M5650 LINDY
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: M5650 LINDY
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 960 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.8 inches, 24.3 cm2 (~40.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 50MB
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP

Thông số chi tiết - SAMSUNG M5650 LINDY


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/0.384 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2009, December. Released 2009, December
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)106 X 57 X 12 Mm (4.17 X 2.24 X 0.47 In)
Trọng Lượng (Weight)98 G (3.46 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.8 Inches, 24.3 Cm2 (~40.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~143 Ppi Density)
Khác (Other)Smart Unlock Cartoon Ui

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Phonebook1000 Contacts, Photocall
Call RecordsCó (Yes)
Bộ Nhớ Trong (Internal)50Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Videocall Camera

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)Dedicated Music Keys

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail, Im (Sms, Mms, Email, Im)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html
Trò Chơi (Games)Yes + Downloadable
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Sns Integration Mp3/Wma/Eaac+ Player H.264/Mp4/Wmv Player Find Music Recognition Service Organizer Document Viewer Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 960 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 300 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 3 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Neon Blue
Sar1.18 W/Kg (Head) 1.02 W/Kg (Body)
Sar Eu0.75 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 120 Eur

TESTS
Máy Ảnh (Camera)Photo
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 73Db / Noise 69Db / Ring 77Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -85.2Db / Crosstalk -84.5Db