Thông số AMOI A869 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - AMOI A869
- Thương hiệu: AMOI
- Model: A869
- Năm Sản Xuất: 2006
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 720 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.0 inches, 12.4 cm2 (~29.0% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 128MB
- Máy Ảnh (Camera): 2 MP
Thông số chi tiết - AMOI A869
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 / 1900 |
Gprs | Class 10 |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2006, Q2 |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 93 X 46 X 23.8 Mm (3.66 X 1.81 X 0.94 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 92.5 G (3.25 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
Khác (Other) | Flashlight |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.0 Inches, 12.4 Cm2 (~29.0% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320Pixels, 4:3 Ratio (~200 Ppi Density) |
Khác (Other) | Second External Oled Display, 96 X 64 Pixels, 1.0 Inches |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Không (No) |
Phonebook | 1000 Entries |
Call Records | 20 Dialed, 20 Received, 20 Missed Calls |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 128Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Không (No) |
Alert Types | Vibration; Downloadable Polyphonic, Mp3, Midi Ringtones |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | Có (Yes) |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Miniusb |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Mms |
Browser | Wap 2.0 |
Trò Chơi (Games) | Có (Yes) |
Java | Có (Yes) |
Khác (Other) | Mp3/ Mp4 Player
Pc Sync
Tv-Out
Voice Memo
Photo Editor
Organizer
Stop Watch
World Time |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 720 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 220 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 6 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Silver |