Thông số LENOVO YOGA TAB 13 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LENOVO YOGA TAB 13


LENOVO YOGA TAB 13
  • Thương hiệu: LENOVO
  • Model: YOGA TAB 13
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 13.0 inches, 490.0 cm2 (~56.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 256GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7 nm)
  • CPU: Octa-core (1x3.2 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.80 GHz Kryo 585)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11, ZUI 12.5

Thông số chi tiết - LENOVO YOGA TAB 13


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)No Cellular Connectivity
Tần Số 2G (2G Bands)N/A
Tần Số 3G (3G Bands)N/A
Tần Số 4G (4G Bands)N/A
GprsKhông (No)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, May 24
Trạng Thái (Status)Available. Released 2021, May 31

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)293.4 Mm X 204 Mm X 6.2-24.9 Mm
Trọng Lượng (Weight)830 G (1.83 Lb)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Aluminum Frame, Aluminum Back
SimKhông (No)
Khác (Other)Built-In Stainless Steel Kickstand Stylus Support

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ltps Ips Lcd, Hdr10, Dolby Vision, 400 Nits
Kích Thước (Size)13.0 Inches, 490.0 Cm2 (~56.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1350 X 2160 Pixels, 16:10 Ratio (~196 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11, Zui 12.5
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8250-Ac Snapdragon 870 5G (7 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X3.2 Ghz Kryo 585 & 3X2.42 Ghz Kryo 585 & 4X1.80 Ghz Kryo 585)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 650

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)256Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Dual8 Mp Tof 3D, (Biometrics Sensor)
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (4 Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)Tuned By Jbl

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.2, A2Dp, Le
Gps (Gps)Unspecified
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 3.1, Micro Hdmi

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Face Recognition, Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity (Face Recognition, Accelerometer, Gyro, Proximity)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 10200 Mah, Non-Removable

MISC
Màu Sắc (Colors)Gray
Số Hiệu (Models)Za8E0018Cn
Giá Cả (Price)About 800 Eur