Thông số PARLA GALA - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - PARLA GALA
- Thương hiệu: PARLA
- Model: GALA
- Năm Sản Xuất: 2012
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 800 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.3 inches, 16.4 cm2 (~26.3% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 128Mb 64Mb RAM
- Máy Ảnh (Camera): 2 MP
Thông số chi tiết - PARLA GALA
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Khác (Other) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 2 & Sim 3 (P730 Only) |
Gprs | Có (Yes) |
Edge | Có (Yes) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2012, June. Released 2012, Q4 |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 105.5 X 59 X 12.9 Mm (4.15 X 2.32 X 0.51 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 90 G Without Battery (3.17 Oz) |
Bàn Phím (Keyboard) | Qwerty |
Sim | Triple Sim (Mini-Sim) |
Khác (Other) | Flashlight |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 65K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.3 Inches, 16.4 Cm2 (~26.3% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 320 X 240 Pixels, 4:3 Ratio (~174 Ppi Density) |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Phonebook | Có (Yes) |
Call Records | Có (Yes) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 128Mb 64Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 A/B/G |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, A2Dp |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Stereo Fm Radio |
Usb (Usb) | Microusb |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Mms |
Trò Chơi (Games) | Có (Yes) |
Java | Có (Yes) |
Khác (Other) | Analog Tv
Facebook
Music Player
Video Player
Organizer
Voice Memo |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 800 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 280 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 7 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |