Thông số HTC U11+ - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HTC U11+


HTC U11+
  • Thương hiệu: HTC
  • Model: U11+
  • Năm Sản Xuất: 2017
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3930 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.0 inches, 92.9 cm2 (~78.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 12 MP, f/1.7, 1/2.55", 1.4µm, dual pixel PDAF, OIS
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8998 Snapdragon 835 (10 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.45 GHz Kryo & 4x1.9 GHz Kryo)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 8.0 (Oreo), upgradable to Android 9.0 (Pie), Sense UI

Thông số chi tiết - HTC U11+


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 20, 28, 32, 38, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (4Ca) Cat15 800/150 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2017, November 02
Trạng Thái (Status)Available. Released 2017, November 22

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)158.5 X 74.9 X 8.5 Mm (6.24 X 2.95 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)188 G (6.63 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 5), Glass Back, Aluminum Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Mins)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Lcd6 Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.0 Inches, 92.9 Cm2 (~78.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1440 X 2880 Pixels, 18:9 Ratio (~537 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 8.0 (Oreo), Upgradable To Android 9.0 (Pie), Sense Ui
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8998 Snapdragon 835 (10 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.45 Ghz Kryo & 4X1.9 Ghz Kryo)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 540

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot) - Dual Sim Model Only
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single12 Mp, F/1.7, 1/2.55", 1.4Μm, Dual Pixel Pdaf, Ois
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60/120Fps, Hdr, 24-Bit/192Khz Stereo Sound Rec.

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0
Chức Năng (Features)Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Aptx Hd, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)3.1, Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3930 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W Quick Charge 3.0
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 25 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Translucent Black, Ceramic Black, Amazing Silver
Số Hiệu (Models)U11 Plus, Htc_2Q4D100
Giá Cả (Price)About 450 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Geekbench: 6654 (V4.4) Gfxbench: 13Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1626:1 (Nominal), 2.556 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 91Db / Noise 75Db / Ring 90Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -93.9Db / Crosstalk -94.0Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 73H