Thông số SONY XPERIA L1 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY XPERIA L1


SONY XPERIA L1
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: XPERIA L1
  • Năm Sản Xuất: 2017
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 2620 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 83.4 cm2 (~74.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.2, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6737T (28 nm)
  • CPU: Quad-core 1.45 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 7.0 (Nougat)

Thông số chi tiết - SONY XPERIA L1


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 5, 7, 8, 20
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2017, March
Trạng Thái (Status)Available. Released 2017, June

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)151 X 74 X 8.7 Mm (5.94 X 2.91 X 0.34 In)
Trọng Lượng (Weight)180 G (6.35 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Back, Plastic Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.5 Inches, 83.4 Cm2 (~74.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~267 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Scratch-Resistant Glass (> 6H)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 7.0 (Nougat)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6737T (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.45 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-T720Mp2

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, F/2.2, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/2.2, 24Mm (Wide)
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Le, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 2620 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 639 H (2G) / Up To 687 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 13 H (2G) / Up To 11 H 30 Min (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 63 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White, Pink
Số Hiệu (Models)G3312, G3311, G3313
Giá Cả (Price)About 110 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Geekbench: 1890 (V4.4)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 957:1 (Nominal), 2.994 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 91Db / Noise 74Db / Ring 83Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -93.6Db / Crosstalk -93.8Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 63H