Thông số NOKIA X3-02 TOUCH AND TYPE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA X3-02 TOUCH AND TYPE


NOKIA X3-02 TOUCH AND TYPE
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: X3-02 TOUCH AND TYPE
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 860 mAh battery (BL-4S)
  • Hiển Thị (Display): 2.4 inches, 17.8 cm2 (~34.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 256MB ROM, 128MB RAM (RM-775), 128MB ROM, 64MB RAM (RM-639)
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP
  • CPU: 1.0 GHz (RM-775) / 680 MHz (RM-639)

Thông số chi tiết - NOKIA X3-02 TOUCH AND TYPE


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 10.2/2 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2010, August. Released 2010, September
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)106.2 X 48.4 X 9.6 Mm, 45.3 Cc (4.18 X 1.91 X 0.38 In)
Trọng Lượng (Weight)77.4 G (2.72 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Resistive Touchscreen, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.4 Inches, 17.8 Cm2 (~34.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~167 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)1.0 Ghz (Rm-775) / 680 Mhz (Rm-639)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
PhonebookCó, Photocall (Yes, Photocall)
Call RecordsCó (Yes)
Bộ Nhớ Trong (Internal)256Mb Rom, 128Mb Ram (Rm-775), 128Mb Rom, 64Mb Ram (Rm-639)

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp
Video (Video)480P@30Fps (Rm-775 Model)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)Dedicated Music Key

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Không (No)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail, Im (Sms, Mms, Email, Im)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html, Adobe Flash Lite
Trò Chơi (Games)Yes + Downloadable
JavaCó, Midp 2.1 (Yes, Midp 2.1)
Khác (Other)Facebook, Twitter Applications Xvid/Mp4/H.264/Wmv Player Mp3/Wav/Wma/Eaac+ Player Organizer Voice Memo Predictive Text Input (Facebook, Twitter Applications Xvid/Mp4/H.264/Wmv Player Mp3/Wav/Wma/Eaac+ Player Organizer Voice Memo Predictive Text Input)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 860 Mah Battery (Bl-4S)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 408 H (2G) / Up To 408 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 5 H 20 Min (2G) / Up To 3 H 30 Min (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 28 H

MISC
Màu Sắc (Colors)White Silver, Dark Metal, Petrol Blue, Pink, Lilac
Sar0.90 W/Kg (Head) 0.52 W/Kg (Body)
Sar Eu0.98 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 80 Eur

TESTS
Máy Ảnh (Camera)Photo
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 75Db / Noise 66Db / Ring 75Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -63.2Db / Crosstalk -61.0Db