Thông số ACER ICONIA TAB A3 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - ACER ICONIA TAB A3
- Thương hiệu: ACER
- Model: ICONIA TAB A3
- Năm Sản Xuất: 2013
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 7300 mAh battery (27 Wh)
- Hiển Thị (Display): 10.1 inches, 295.8 cm2 (~65.0% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16GB 1GB RAM, 32GB 1GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT8125T - Wi-FiMediatek MT8389W - 3G
- CPU: Quad-core 1.2 GHz Cortex-A7
- Hệ Điều Hành (Os): Android 4.2.2 (Jelly Bean)
Thông số chi tiết - ACER ICONIA TAB A3
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 21.1/5.76 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2013, September. Released 2013, November |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 260 X 175 X 10.2 Mm (10.24 X 6.89 X 0.40 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 560 G (1.23 Lb) |
Sim | Micro-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Led-Backlit Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 10.1 Inches, 295.8 Cm2 (~65.0% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 800 X 1280 Pixels, 16:10 Ratio (~149 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 4.2.2 (Jelly Bean) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt8125T - Wi-Fimediatek Mt8389W - 3G |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 1.2 Ghz Cortex-A7 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Powervr Sgx544 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Gb 1Gb Ram, 32Gb 1Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0, Usb On-The-Go |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển (Accelerometer, Gyro) |
Khác (Other) | Hdmi Port |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Po 7300 Mah Battery (27 Wh) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 11 H (Multimedia) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black/Silver, White |
Giá Cả (Price) | About 190 Eur |