Thông số ASUS ZENPAD Z8 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - ASUS ZENPAD Z8
- Thương hiệu: ASUS
- Model: ZENPAD Z8
- Năm Sản Xuất: 2016
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 4680 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 7.9 inches, 193.3 cm2 (~69.1% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 8 MP
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8956 Snapdragon 650
- CPU: Hexa-core (4x1.4 GHz Cortex-A53 & 2x1.8 GHz Cortex-A72)
- Hệ Điều Hành (Os): Android 6.0 (Marshmallow)
Thông số chi tiết - ASUS ZENPAD Z8
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | |
Tần Số 4G (4G Bands) | 2, 4, 5, 13 |
Tốc Độ (Speed) | Lte-A |
Gprs | Có (Yes) |
Edge | Có (Yes) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2016, June |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2016, June |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 205.2 Mm X 136.4 Mm X (Unknown Thickness) Mm |
Trọng Lượng (Weight) | 320.1 G (11.29 Oz) |
Sim | Micro-Sim (Built-In) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 7.9 Inches, 193.3 Cm2 (~69.1% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 1536 X 2048 Pixels, 4:3 Ratio (~324 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 6.0 (Marshmallow) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm8956 Snapdragon 650 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Hexa-Core (4X1.4 Ghz Cortex-A53 & 2X1.8 Ghz Cortex-A72) |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 510 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Gb 2Gb Ram |
Khác (Other) | Emmc 4.5 |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Có (Yes) |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có, Dual Speakers (Yes, Dual Speakers) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế (Accelerometer) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Ion 4680 Mah Battery |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |