Thông số SAMSUNG P7100 GALAXY TAB 10.1V - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG P7100 GALAXY TAB 10.1V


SAMSUNG P7100 GALAXY TAB 10.1V
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: P7100 GALAXY TAB 10.1V
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 6860 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 10.1 inches, 295.8 cm2 (~70.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16/32GB
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Nvidia Tegra 2 T20
  • CPU: Dual-core 1.0 GHz Cortex-A9
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 3.0 (Honeycomb)

Thông số chi tiết - SAMSUNG P7100 GALAXY TAB 10.1V


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 21.1/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, February. Released 2011, April 26
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)246.2 X 170.4 X 10.9 Mm (9.69 X 6.71 X 0.43 In)
Trọng Lượng (Weight)589 G (1.30 Lb)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)10.1 Inches, 295.8 Cm2 (~70.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)800 X 1280 Pixels, 16:10 Ratio (~149 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 3.0 (Honeycomb)
Chíp Xử Lý (Chipset)Nvidia Tegra 2 T20
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.0 Ghz Cortex-A9
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Ulp Geforce

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16/32Gb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)
BrowserHtml, Adobe Flash
Khác (Other)Mp4/Divx/Wmv/H.264 Player Mp3/Wav/Eaac+/Flac Player Photo/Video Editor Document Viewer

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 6860 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 1810 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 10 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar0.97 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 290 Eur