Thông số CASIO G'ZONE BRIGADE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - CASIO G'ZONE BRIGADE


CASIO G'ZONE BRIGADE
  • Thương hiệu: CASIO
  • Model: G'ZONE BRIGADE
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1440 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.9 inches, 23.9 cm2 (~37.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 256MB (123MB user available), 192MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP, AF

Thông số chi tiết - CASIO G'ZONE BRIGADE


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Cdma / Evdo
Tần Số 2G (2G Bands)Cdma 800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Cdma2000 1Xev-Do
Tốc Độ (Speed)Ev-Do Rev.A 3.1 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2010, February. Released 2011, March
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)112.8 X 56.2 X 24.6 Mm (4.44 X 2.21 X 0.97 In)
Trọng Lượng (Weight)170 G (6.00 Oz)
SimMini-Sim
Khác (Other)Ip67 Dust/Water Resistant (Up To 1M For 30 Mins) Mil-Std-810F Compliant Flashlight

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 65K Colors
Kích Thước (Size)2.9 Inches, 23.9 Cm2 (~37.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)400 X 240 Pixels, 5:3 Ratio (~161 Ppi Density)
Khác (Other)Secondary External Monochrome Display, 128 X 96 Pixels, 1.2 Inches

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Phonebook500 Entries, Photocall
Call RecordsCó (Yes)
Bộ Nhớ Trong (Internal)256Mb (123Mb User Available), 192Mb Ram
Khác (Other)

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)2.5 Mm Audio Jack

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Compass, Thermometer (Accelerometer, Compass, Thermometer)
Tin Nhắn (Messaging)Sms(Threaded View), Mms, E-Mail
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaKhông (No)
Khác (Other)Sns Integration Mp4/H.264/Wmv Player Mp3/Wav/Eaac+ Player Organizer Document Viewer Voice Memo/Dial/Commands Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1440 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 760 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 6 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black