Thông số ORANGE RIO II - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - ORANGE RIO II
- Thương hiệu: ORANGE
- Model: RIO II
- Năm Sản Xuất: 2011
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion battery
- Hiển Thị (Display): 2.4 inches, 17.8 cm2 (~26.6% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 80MB
- Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP
Thông số chi tiết - ORANGE RIO II
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 1900 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2011, Q2. Released 2011, Q2 |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 110 X 61 X 12.5 Mm (4.33 X 2.40 X 0.49 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 106 G (3.74 Oz) |
Bàn Phím (Keyboard) | Qwerty |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Resistive Touchscreen, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.4 Inches, 17.8 Cm2 (~26.6% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 320 X 240 Pixels, 4:3 Ratio (~167 Ppi Density) |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Phonebook | Có, Photocall (Yes, Photocall) |
Call Records | Có (Yes) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 80Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 3.15 Mp |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | Có (Yes) |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Stereo Fm Radio |
Usb (Usb) | Miniusb |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế (Accelerometer) |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms(Threaded View), Mms, E-Mail, Im |
Trò Chơi (Games) | Có (Yes) |
Java | |
Khác (Other) | Sns Applications
Mp4/H.263 Player
Mp3/Wav/Eaac+ Player
Organizer
Voice Memo
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 144 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 4 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | White |