Thông số SONY XPERIA Z2 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY XPERIA Z2


SONY XPERIA Z2
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: XPERIA Z2
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3200 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.2 inches, 74.5 cm2 (~69.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 3GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 20.7 MP, f/2.0, 1/2.3", 1.12µm, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8974AB Snapdragon 801 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 2.3 GHz Krait 400
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.2 (KitKat), upgradable to 6.0 (Marshmallow)

Thông số chi tiết - SONY XPERIA Z2


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - D6502, D6503, D6543
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 - D6502, D6503, D6543
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 13, 17, 20 - D6503
Khác (Other)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8 - D6543
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, February
Trạng Thái (Status)Available. Released 2014, April

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)146.8 X 73.3 X 8.2 Mm (5.78 X 2.89 X 0.32 In)
Trọng Lượng (Weight)163 G (5.75 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Glass Back, Aluminum Frame
SimMicro-Sim
Khác (Other)Ip58 Dust Proof And Water Resistant Over 1.5 Meter And 30 Minutes

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.2 Inches, 74.5 Cm2 (~69.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~424 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Shatter Proof Glass
Khác (Other)Triluminos Display X-Reality Engine

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.4.2 (Kitkat), Upgradable To 6.0 (Marshmallow)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8974Ab Snapdragon 801 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 2.3 Ghz Krait 400
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 330

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 3Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single20.7 Mp, F/2.0, 1/2.3", 1.12Μm, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@60Fps, 720P@120Fps, Hdr

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2.2 Mp
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm, Rds (Fm Radio, Rds)
Usb (Usb)Microusb 2.0 (Mhl Tv-Out), Usb On-The-Go; Magnetic Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass, Barometer)
Khác (Other)Ant+

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3200 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W Quick Charge 2.0 - Japan Only
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 690 H (2G) / Up To 740 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 15 H (2G) / Up To 19 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 120 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White, Purple (D6502, D6503) / Black, White (D6543)
Số Hiệu (Models)D6503, D6502, So-03F, Xperia Z2
Sar1.34 W/Kg (Head) 0.82 W/Kg (Body)
Sar Eu0.38 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 260 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1195 (Nominal), 1.944 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 66Db / Noise 64Db / Ring 75Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -88.2Db / Crosstalk -88.9Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 89H