Thông số FUJITSU SIEMENS T830 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - FUJITSU SIEMENS T830
- Thương hiệu: FUJITSU
- Model: SIEMENS T830
- Năm Sản Xuất: 2006
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1500 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.4 inches, 18.6 cm2 (~23.0% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 64MB RAM, 128MB ROM
- Máy Ảnh (Camera): 2 MP, AF
- CPU: Intel PXA272 416 MHz
- Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows Mobile 5.0 Phone Edition
Thông số chi tiết - FUJITSU SIEMENS T830
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Umts |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Umts 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Có, 384 Kbps (Yes, 384 Kbps) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2006, August |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 126 X 64 X 21 Mm (4.96 X 2.52 X 0.83 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 190 G (6.70 Oz) |
Bàn Phím (Keyboard) | Qwerty |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Resistive Touchscreen, 65K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.4 Inches, 18.6 Cm2 (~23.0% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 240 Pixels, 1:1 Ratio (~141 Ppi Density) |
Khác (Other) | 5-Way Navigation Key |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Microsoft Windows Mobile 5.0 Phone Edition |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Intel Pxa272 416 Mhz |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Sd |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 64Mb Ram, 128Mb Rom |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp, Af |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Vga Videocall Camera |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
Alert Types | Vibration; Downloadable Polyphonic, Mp3 Ringtones |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11B/G |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0 |
Gps (Gps) | Có, Sirf Gcs3F Receiver (Yes, Sirf Gcs3F Receiver) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Proprietary |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Browser | Html (Pocketie) |
Khác (Other) | Sirf Gcs3F Receiver
Video Telephony
Pocket Office
Mp3/Aac/Aac+/Wma/Ogg/Amr Player
Wmv/Mp4 Player
Organizer
Voice Memo |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1500 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 150 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 4 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Silver |