Thông số HUAWEI NOVA 2 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI NOVA 2


HUAWEI NOVA 2
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: NOVA 2
  • Năm Sản Xuất: 2017
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 2950 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.3 cm2 (~69.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Kirin 659 (16 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.36 GHz Cortex-A53 & 4x1.7 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 7.0 (Nougat), EMUI 5.1

Thông số chi tiết - HUAWEI NOVA 2


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Khác (Other)Cdma 800
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 2100 / 900
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 18, 19, 20, 26, 38, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2017, May
Trạng Thái (Status)Available. Released 2017, June

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)142.2 X 68.9 X 6.9 Mm (5.60 X 2.71 X 0.27 In)
Trọng Lượng (Weight)143 G (5.04 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Aluminum Back, Aluminum Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ltps Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.0 Inches, 68.3 Cm2 (~69.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~443 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 7.0 (Nougat), Emui 5.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Kirin 659 (16 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.36 Ghz Cortex-A53 & 4X1.7 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-T830 Mp2

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual12, F/1.8, 1.25Μm, Pdaf 8 Mp
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single20 Mp, F/2.0, (Wide), 1/2.8", 1.0Μm
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Le, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 2950 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W

MISC
Màu Sắc (Colors)Aurora Blue, Grass Green, Streamer Gold, Obsidian Black, Rose Gold
Số Hiệu (Models)Pic-Al00, Pic-Tl00, Pic-Lx9
Giá Cả (Price)About 250 Eur