Thông số XIAOMI MI MIX 2 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - XIAOMI MI MIX 2


XIAOMI MI MIX 2
  • Thương hiệu: XIAOMI
  • Model: MI MIX 2
  • Năm Sản Xuất: 2017
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3400 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.99 inches, 92.6 cm2 (~80.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 6GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 12 MP, f/2.0, 1/2.9", 1.25µm, PDAF, 4-axis OIS
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8998 Snapdragon 835 (10 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.45 GHz Kryo & 4x1.9 GHz Kryo)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 7.1 (Nougat), upgradable to Android 9.0 (Pie), MIUI 11

Thông số chi tiết - XIAOMI MI MIX 2


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma2000 1Xev-Do
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1800 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 34, 38, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2017, September
Trạng Thái (Status)Available. Released 2017, September

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)151.8 X 75.5 X 7.7 Mm (5.98 X 2.97 X 0.30 In)
Trọng Lượng (Weight)185 G (6.53 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 4), Ceramic Back, Aluminum Frameglass Front (Gorilla Glass 4), Ceramic Back, Ceramic Frame - 128/8 Gb Model
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.99 Inches, 92.6 Cm2 (~80.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2160 Pixels, 18:9 Ratio (~403 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 4

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 7.1 (Nougat), Upgradable To Android 9.0 (Pie), Miui 11
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8998 Snapdragon 835 (10 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.45 Ghz Kryo & 4X1.9 Ghz Kryo)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 540

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 6Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram, 128Gb 8Gb Ram, 256Gb 6Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single12 Mp, F/2.0, 1/2.9", 1.25Μm, Pdaf, 4-Axis Ois
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps, 720P@120Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/2.0
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3400 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W Quick Charge 3.0

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White
Số Hiệu (Models)Mde5
Sar0.39 W/Kg (Head) 1.77 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 410 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Geekbench: 6234 (V4.4) Gfxbench: 24Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1287 (Nominal), 3.19 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 67Db / Noise 71Db / Ring 82Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 65H