Thông số HUAWEI P8LITE ALE-L04 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI P8LITE ALE-L04


HUAWEI P8LITE ALE-L04
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: P8LITE ALE-L04
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 2200 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~68.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8939 Snapdragon 615 (28 nm)
  • CPU: Octa-core (4x1.5 GHz Cortex-A53 & 4x1.0 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.4 (KitKat), EMUI 3

Thông số chi tiết - HUAWEI P8LITE ALE-L04


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)2, 4, 5, 12, 17
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2015, April. Released 2015, May
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)143 X 70.6 X 7.7 Mm (5.63 X 2.78 X 0.30 In)
Trọng Lượng (Weight)131 G (4.62 Oz)
SimHybrid Dual Sim (Micro-Sim/Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~68.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~294 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.4.4 (Kitkat), Emui 3
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8939 Snapdragon 615 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X1.5 Ghz Cortex-A53 & 4X1.0 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 405

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, Af
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp
Video (Video)720P

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Edr, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 2200 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 549 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 17 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White, Gold
Số Hiệu (Models)Ale-L04
Giá Cả (Price)About 180 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark X: 5062
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 802 (Nominal), 2.078 (Sunlight)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 66Db / Noise 66Db / Ring 75Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise-89.0Db / Crosstalk -74.2Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 61H