Thông số SAMSUNG GALAXY NEXUS I515 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY NEXUS I515


SAMSUNG GALAXY NEXUS I515
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY NEXUS I515
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1850 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.65 inches, 59.6 cm2 (~64.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): TI OMAP 4460
  • CPU: Dual-core 1.2 GHz Cortex-A9
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.0 (Ice Cream Sandwich), upgradable to 4.2.2 (Jelly Bean)

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY NEXUS I515


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Cdma / Evdo / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Cdma 800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Cdma2000 1Xev-Do
Tần Số 4G (4G Bands)13
Tốc Độ (Speed)Ev-Do Rev.A 3.1 Mbps, Lte

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, October. Released 2011, November
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)135.5 X 67.9 X 9.5 Mm (5.33 X 2.67 X 0.37 In)
Trọng Lượng (Weight)150 G (5.29 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.65 Inches, 59.6 Cm2 (~64.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~316 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Oleophobic Coating

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.0 (Ice Cream Sandwich), Upgradable To 4.2.2 (Jelly Bean)
Chíp Xử Lý (Chipset)Ti Omap 4460
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.2 Ghz Cortex-A9
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Sgx540

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@24Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)720P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)3.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0 (Mhl Tv-Out)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass, Barometer)
Khác (Other)Mp4/H.264 Player Mp3/Wav/Eaac+ Player Photo/Video Editor Document Viewer

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1850 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 150 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 12 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar0.63 W/Kg (Head) 0.88 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 150 Eur