Thông số ALCATEL IDOL MINI - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ALCATEL IDOL MINI


ALCATEL IDOL MINI
  • Thương hiệu: ALCATEL
  • Model: IDOL MINI
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 1700 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.3 inches, 51.0 cm2 (~64.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 4GB 512MB RAM (SS), 8GB 512MB RAM (DS)
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6572 (28 nm)
  • CPU: Dual-core 1.3 GHz Cortex-A7
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.2 (Jelly Bean)

Thông số chi tiết - ALCATEL IDOL MINI


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - All Versions
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 1900 / 2100 - 6012A/6012E
Khác (Other)Hsdpa 850 / 1700 / 1900 / 2100 - 6012W
Tốc Độ (Speed)Hspa 21.1/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013, August. Released 2013, December
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)127.1 X 62 X 7.9 Mm (5.00 X 2.44 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)96 G (3.39 Oz)
SimDual Sim (Micro-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.3 Inches, 51.0 Cm2 (~64.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 854 Pixels, 16:9 Ratio (~228 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Oleophobic Coating

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.2 (Jelly Bean)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6572 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.3 Ghz Cortex-A7
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-400

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)4Gb 512Mb Ram (Ss), 8Gb 512Mb Ram (Ds)

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama
Video (Video)720P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleCó (Yes)
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 1700 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 540 H (2G) / Up To 450 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 20 H (2G) / Up To 9 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Cranberry Pink, Silver, Slate
Số Hiệu (Models)6012D, 6012E, 6012X, 6012A, 6012W
Sar Eu0.94 W/Kg (Head) 1.29 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 130 Eur