Thông số BLU BRILLIANT - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - BLU BRILLIANT
- Thương hiệu: BLU
- Model: BRILLIANT
- Năm Sản Xuất: 2010
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 800 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.2 inches, 15.0 cm2 (~30.6% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 32MB
- Máy Ảnh (Camera): 2 MP (T410); VGA (T400)
Thông số chi tiết - BLU BRILLIANT
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 |
Khác (Other) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 2 (T410 Only) |
Gprs | Có (Yes) |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2010, September. Released 2010, Q4 |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 109 X 45 X 9.9 Mm (4.29 X 1.77 X 0.39 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 102 G (3.60 Oz) |
Sim | Dual Sim (Mini-Sim) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.2 Inches, 15.0 Cm2 (~30.6% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~182 Ppi Density) |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Phonebook | 500 Entries |
Call Records | Có (Yes) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 32Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp (T410); Vga (T400) |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Stereo Fm Radio |
Usb (Usb) | Proprietary |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Mms |
Browser | Wap 2.0/Xhtml |
Trò Chơi (Games) | Downloadable |
Java | Có, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0) |
Khác (Other) | Mp3/Mp4 Player
Organizer
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 800 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 550 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 8 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, White |