Thông số SONY ERICSSON V640 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY ERICSSON V640


SONY ERICSSON V640
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: ERICSSON V640
  • Năm Sản Xuất: 2007
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion battery
  • Hiển Thị (Display): 2.0 inches, 12.6 cm2 (~26.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32MB
  • Máy Ảnh (Camera): 2 MP

Thông số chi tiết - SONY ERICSSON V640


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2007, September
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)103 X 47 X 15.5 Mm (4.06 X 1.85 X 0.61 In)
Trọng Lượng (Weight)97 G (3.42 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.0 Inches, 12.6 Cm2 (~26.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)176 X 220 Pixels (~141 Ppi Density)
Khác (Other)Wallpapers, Screensavers

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Memory Stick Micro (M2), Up To 4 Gb
PhonebookCó, Photo Call (Yes, Photo Call)
Call Records20 Received, 20 Dialed And 20 Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleCif Videocall Camera
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Mp3, Aac Ringtones, Composer
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Ems, Mms, E-Mail, Instant Messaging (Sms, Ems, Mms, Email, Instant Messaging)
BrowserHtml (Netfront 3.3), Rss Reader
Trò Chơi (Games)Yes + Downloadable
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Vodafone Music Streaming Service Mp3/Aac Player Trackid Music Recognition Predictive Text Input Picture/Video Editor Organizer Voice Memo/Dial

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 300 H (2G) / Up To 300 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 9 H (2G) / Up To 5 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Havana Gold, Quick Black
Sar1.10 W/Kg (Head) 0.91 W/Kg (Body)
Sar Eu1.10 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 80 Eur