Thông số SAMSUNG GALAXY A8 STAR (A9 STAR) - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY A8 STAR (A9 STAR)


SAMSUNG GALAXY A8 STAR (A9 STAR)
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY A8 STAR (A9 STAR)
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3700 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.3 inches, 100.7 cm2 (~80.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM, 64GB 6GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SDM660 Snapdragon 660 (14 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.2 GHz Kryo 260 Gold & 4x1.8 GHz Kryo 260 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 8.0 (Oreo), upgradable to Android 9.0 (Pie), One UI

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY A8 STAR (A9 STAR)


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)1, 3, 8, 34, 38, 39, 40, 41 - China
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 34, 38, 39, 40, 41 - Global
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (3Ca) Cat9 450/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2018, June
Trạng Thái (Status)Available. Released 2018, June

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)162.4 X 77 X 7.6 Mm (6.39 X 3.03 X 0.30 In)
Trọng Lượng (Weight)191 G (6.74 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 5), Glass Back (Gorilla Glass 5), Aluminum Frame
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Samsung Pay

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.3 Inches, 100.7 Cm2 (~80.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2220 Pixels, 18.5:9 Ratio (~392 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5
Khác (Other)Samsung Experience 9 Ux

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 8.0 (Oreo), Upgradable To Android 9.0 (Pie), One Ui
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sdm660 Snapdragon 660 (14 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.2 Ghz Kryo 260 Gold & 4X1.8 Ghz Kryo 260 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 512

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram, 64Gb 6Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual24 Mp, F/1.7, 27Mm (Wide), 1/2.8", 0.9Μm, Pdaf 16 Mp, F/1.7, Pdaf
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single24 Mp, F/2.0, 26Mm (Wide), 1/2.8", 0.9Μm
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds, Galileo (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds, Galileo)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass
Khác (Other)Ant+

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3700 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 15W

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White
Số Hiệu (Models)Sm-G885F, Sm-G8850, Sm-G885Y
Sar Eu0.43 W/Kg (Head) 1.79 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 350 Eur