Thông số SONY ERICSSON C510 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY ERICSSON C510


SONY ERICSSON C510
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: ERICSSON C510
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 930 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.2 inches, 15.0 cm2 (~29.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 100MB
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP, AF

Thông số chi tiết - SONY ERICSSON C510


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
Khác (Other)Hsdpa 850 / 1900 / 2100 - C510A
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2009, January. Released 2009, February
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)107 X 47 X 12.5 Mm (4.21 X 1.85 X 0.49 In)
Trọng Lượng (Weight)92 G (3.25 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.2 Inches, 15.0 Cm2 (~29.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~182 Ppi Density)
Khác (Other)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Memory Stick Micro (M2), Up To 8 Gb
Phonebook1000 X 20 Fields, Photo Call
Call Records30 Received, Dialed And Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)100Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)320P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Videocall Camera

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế (Accelerometer)
Tin Nhắn (Messaging)Sms(Threaded View), Mms, E-Mail, Instant Messaging
BrowserWap 2.0/Html (Netfront), Rss
Trò Chơi (Games)Yes + Downloadable
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Face, Smile Detection, Geo-Tagging (Cell-Id) Mp3/Aac/Mp4 Player Trackid Music Recognition Youtube Service In Media Center Organizer Voice Memo/Dial Motion Gaming

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 930 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 400 H (2G) / Up To 350 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 10 H (2G) / Up To 4 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Future Black, Radiation Silver, Energetic Red
Sar1.36 W/Kg (Head) 0.93 W/Kg (Body)
Sar Eu1.18 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 110 Eur